Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hộ khẩu


habitants d'un foyer
état civil d'un foyer
Sổ hộ khẩu
liste d'état civil d'un foyer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.